Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

episodical /epi'sɔdik/  

  • Tính từ
    (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
    chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi

    * Các từ tương tự:
    episodically