Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
episodical
/epi'sɔdik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
* Các từ tương tự:
episodically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content