Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
episodic
/,epi'sɒdik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
episodic
/ˌɛpəˈsɑːdɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thất thường
episodic
fits
of
depression
những cơn chán nản thất thường
gồm nhiều hồi đoạn
an
episodic
style
văn phong theo kiểu hồi đoạn
* Các từ tương tự:
episodical
,
episodically
adjective
formal
made up of many different events or episodes
He
led
an
episodic
life
. [=
a
life
in
which
many
different
and
unusual
things
happened
]
telling about many separate events
an
episodic
novel
happening or appearing at different times
an
episodic
illness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content