Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đoạn, hồi, phần; tình tiết
    that's an episode in my life I'd rather forget
    đó là một quãng đời mà tôi muốn quên đi cho rồi
    listen to the  episode tomorrow night
    xin đón nghe phần tiếp theo trong chương trình tối mai