Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
episcopalian
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Episcopalian
/ɪˌpɪskəˈpeɪljən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
/i,piskəpeiliən/
[thuộc] nhà thờ Tân giáo
Danh từ
/i,piskə'peiliən/
người theo Tân giáo
are
you
a
Roman
Catholic
or
an
Episcopalian?
anh theo Thiên Chúa giáo hay Tân giáo?
noun
plural -lians
[count] :a member of either the Protestant Episcopal Church in the U.S. or the Episcopal Church in Scotland
She
was
raised
as
an
Episcopalian.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content