Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
episcopal
/i'piskəpl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
episcopal
/ɪˈpɪskəpəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] giám mục
the Episcopal Church
nhà thờ Tân giáo
* Các từ tương tự:
episcopalian
,
episcopally
adjective
of or relating to a bishop or to bishops as a group
an
episcopal
conference
episcopal
teachings
Episcopal :of or relating to either the Protestant Episcopal Church in the U.S. or the Episcopal Church in Scotland
an
Episcopal [=
Episcopalian
]
church
/
clergyman
* Các từ tương tự:
Episcopalian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content