Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epilogue
/'epilɒg/
/'epilɔ:g/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epilogue
/ˈɛpəˌlɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phần kết, lời bạt (một cuốn sách, một cuốn phim, một vở kịch…)
noun
plural -logues
[count] :a final section or speech after the main part of a book, play, or musical composition - sometimes used figuratively
His
final
years
were
a
peaceful
epilogue
to
a
life
of
adventure
. -
compare
prologue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content