Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epidermis
/,epi'dɜ:mis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epidermis
/ˌɛpəˈdɚməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sinh vật)
biểu bì
noun
[noncount] medical :the outer layer of skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content