Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epicenter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epicenter
/ˈɛpɪˌsɛntɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chấn tâm
noun
US or Brit epicentre , pl -ters
[count] :the part of the earth's surface that is directly above the place where an earthquake starts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content