Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ephemeral
/i'femərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ephemeral
/ɪˈfɛmərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chóng tàn, phù du
* Các từ tương tự:
ephemerality
,
ephemerally
,
ephemeralness
adjective
[more ~; most ~] :lasting a very short time
His
fame
turned
out
to
be
ephemeral. [=
short-lived
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content