Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epaulet
/'epoulet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epaulet
/ˌɛpəˈlɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự) cầu vai
to
win
one's
epaulet
được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan
* Các từ tương tự:
epaulette
noun
chiefly US or chiefly Brit epaulette , pl -lets
[count] :a decorative piece on the shoulder of a uniform
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content