Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eon
/'i:ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eon
/ˈiːˌɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xem
aeon
* Các từ tương tự:
eonian
noun
US or chiefly Brit aeon , pl eons
[count] :a very long period of time - usually plural
Over
the
eons
,
the
river
changed
its
course
many
times
.
(
informal
)
How
have
you
been
?
I
haven't
seen
you
in
eons
! [=
ages
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content