Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enwrap
/in'ræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
bọc, quấn
to be enwrapped
đang trầm ngâm
to be enwrapped in slumber
đang mơ màng giấc điệp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content