Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ghen tỵ, sự đố kỵ
    the envy of somebody
    cái làm cho ai ghen tỵ
    tài năng nhiều mặt của cô ta là cái làm cho tất cả bạn bè của cô ghen tỵ
    he is the envy of the whole street
    anh ta là người mà cả phố ghen tỵ
    Động từ
    (envied)
    ghen tỵ, đố kỵ
    I envy you
    tôi ghen với anh
    tôi luôn luôn ghen tỵ với vận may của anh

    * Các từ tương tự:
    envyingly