Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
    công sứ
    Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
    (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền

    * Các từ tương tự:
    envoyship