Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
envoy
/in'viʤn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envoy
/ˈɛnˌvoɪ/
/ˈɑːn-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
envoy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao
công sứ
Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary
(ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
* Các từ tương tự:
envoyship
noun
plural envoys
[count] :a person who is sent by one government to represent it in dealing with another government
diplomatic
envoys
a
special
envoy
noun
The government sent an envoy to discuss trade
delegate
legate
ambassador
diplomat
minister
(
papal
)
nuncio
attach
‚
representative
emissary
agent
Formal
envoy
extraordinary
minister
plenipotentiary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content