Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
environs
/in'vaiərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
environs
/ɪnˈvaɪrənz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
vùng phụ cận
Hanoi
and
its
environs
Hà Nội và những vùng phụ cận
noun
[plural] :the area that is around a place (such as a city)
We
bought
a
guide
to
New
York
and
(
its
) environs.
a
town
and
its
immediate
environs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content