Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ghen tỵ, đố kỵ
    cô ta liếc nhìn chiếc áo của chị cô ta với đôi mắt ghen tỵ
    he was envious of his brother's success
    nó ghen với thành công của anh nó

    * Các từ tương tự:
    enviously, enviousness