Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
envenomed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
hiểm độc; độc ác
envenomed
tongue
ngôn ngữ hiểm độc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content