Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
envelopment
/'invələpmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bọc, sự bao bọc; sự bao phủ, sự phủ
vỏ bao, vỏ bọc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content