Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entry-level
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
at the lowest level :at the level of someone who is just starting a job or career
The
company
is
looking
to
fill
several
entry-level
positions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content