Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entrepreneur
/,ɒntrəprə'nɜ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entrepreneur
/ˌɑːntrəprəˈnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà doanh nghiệp, doanh nhân
người thầu khoán
* Các từ tương tự:
entrepreneurial
,
Entrepreneurial supply price
,
entrepreneurialism
,
entrepreneurism
,
Entrepreneurship
noun
plural -neurs
[count] :a person who starts a business and is willing to risk loss in order to make money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content