Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entreaty
/in'tri:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entreaty
/ɪnˈtriːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự van xin
lời van xin
deaf
to
all
entreaties
làm ngơ trước mọi lời van xin
noun
plural -treaties
[count] formal :a serious request for something
The
senator
has
resisted
repeated
entreaties
[=
appeals
]
to
run
for
president
.
He
finally
succumbed
to
their
entreaties
. [=
he
did
what
they
asked
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content