Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-) (thường dùng ở dạng bị động)
    đánh bẫy, bẫy
    lừa gạt, lừa
    ông ta cảm thấy bị lừa khi cưới cô ấy

    * Các từ tương tự:
    entrapment, entrapping