Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entrap
/in'træp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entrap
/ɪnˈtræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-pp-) (thường dùng ở dạng bị động)
đánh bẫy, bẫy
lừa gạt, lừa
he
felt
he
had
been
entrapped
into
marrying
her
ông ta cảm thấy bị lừa khi cưới cô ấy
* Các từ tương tự:
entrapment
,
entrapping
verb
-traps; -trapped; -trapping
[+ obj] formal :to catch (someone or something) in a trap or in something like a trap :trap
We
used
the
net
to
entrap
a
school
of
fish
.
The
air
bubbles
were
entrapped
in
ice
.
She
felt
that
she
was
entrapped
in
an
unhappy
marriage
.
* Các từ tương tự:
entrapment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content