Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

entrant /'entrənt/  

  • Danh từ
    người đăng tên dự thi; con vật đăng ký dự thi
    có năm mươi con chó đăng ký tham dự cuộc biểu diễn
    entrant to something
    người bước vào nghề nào đó
    an entrant to diplomatic service
    người bước vào nghề ngoại giao
    phụ nữ gia nhập lực lượng cảnh sát