Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entrails
/'entreilz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entrails
/ˈɛnˌtreɪlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
lòng, ruột (người, thú vật)
noun
[plural] :the internal organs of an animal
sheep
entrails -
sometimes
used
figuratively
examining
the
entrails
of
a
computer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content