Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

entourage /,ɒntu'rɑ:ʒ/  

  • Danh từ
    đoàn tùy tùng, những người tháp tùng (một nhân vật quan trọng)
    the President and his entourage
    ông tổng thống và đoàn tùy tùng của ông
    she always has an entourage of admiring young men
    nàng luôn luôn có một đám tháp tùng trẻ tuổi theo ngưỡng mộ nàng