Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entitlement
/in'taitlmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entitlement
/ɪnˈtaɪtn̩mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cho quyền; sự được quyền
điều được quyền
* Các từ tương tự:
Entitlement principle
noun
plural -ments
[noncount] the condition of having a right to have, do, or get something
my
entitlement
to
a
refund
the feeling or belief that you deserve to be given something (such as special privileges)
celebrities
who
have
an
arrogant
sense
of
entitlement
[count] US :a type of financial help provided by the government for members of a particular group
entitlements
such
as
medical
aid
for
the
elderly
and
poor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content