Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự dụ dỗ, sự cám dỗ
    mồi cám dỗ; mồi nhử
    có biết bao nhiêu mồi cám dỗ được đưa ra khiến tôi không thể nào từ chối công việc đó