Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enthuse
/in'θju:z/
/in'θu:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enthuse
/ɪnˈɵuːz/
/Brit ɪnˈɵjuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ about, over)
tỏ ra thán phục, tán dương
he
hasn't
stopped
enthusing
about
his
holiday
since
he
returned
từ ngày đi nghỉ về, anh ta không ngừng tán dương về kỳ nghỉ đó
verb
-thuses; -thused; -thusing
[+ obj] :to say (something) with enthusiasm
This
dinner
is
wonderful
!
he
enthused
.
[no obj] :to show enthusiasm :to talk about something with enthusiasm - usually + over or about
She
enthused
over
/
about
the
variety
of
flowers
in
the
garden
.
[+ obj] :to make (someone) enthusiastic
His
presentation
failed
to
enthuse
the
committee
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content