Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entertainer
/,entə'teinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entertainer
/ˌɛntɚˈteɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm trò vui (chuyên nghiệp)
he's
a
popular
television
entertainer
anh ta là một người làm trò vui được ưa thích trên truyền hình
noun
plural -ers
[count] :a person (such as a singer, an actor, or a comedian) who entertains other people :a professional performer
a
singer
regarded
as
one
of
the
great
entertainers
of
our
time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content