Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entente
/ɒn'tɒnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự hiểu biết thân thiện (giữa một số nước)
khối nước thân thiện
* Các từ tương tự:
entente cordiale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content