Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

entanglement /in'tæηglmənt/  

  • Danh từ
    sự vướng vào, sự dính vào
    (thường số nhiều) tình huống vướng mắc
    vướng mắc với cảnh sát
    (số nhiều) hàng rào cản quân địch