Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm vướng vào
    làn tóc dài của nàng vướng vào bụi hồng
    dây câu bị vướng vào đám rong dại
    (nghĩa bóng) vướng víu vào, dính líu vào
    dính líu vào chuyện tiền bạc

    * Các từ tương tự:
    entanglement, entangler