Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ensuing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ensue
/ɪnˈsuː/
/Brit ɪnˈsjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kế tiếp theo
the
ensuing
year
năm kế tiếp theo
verb
-sues; -sued; -suing
[no obj] :to come at a later time :to happen as a result
When
the
news
broke
,
a
long
period
of
chaos
ensued
. [=
followed
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content