Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ensnare
/in'sneə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ensnare
/ɪnˈsneɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ in)
săn bẫy, đáng bẫy
ensnare
a
rich
husband
săn bẫy được một ông chồng giàu có
* Các từ tương tự:
ensnarement
,
ensnarer
verb
-snares; -snared; -snaring
[+ obj] :to catch (an animal or person) in a trap or in a place from which there is no escape
The
animals
got
ensnared
in
the
net
.
The
police
successfully
ensnared
the
burglar
. -
often
used
figuratively
He
was
ensnared
[=
trapped
,
caught
]
in
/
by
his
own
web
of
lies
.
The
project
became
hopelessly
ensnared
[=
entangled
]
in
red
tape
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content