Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enslaver
/in'sleivə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nô dịch hoá
người đàn bà đẹp say đắm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content