Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ensign
/'ensən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ensign
/ˈɛnsən/
/ˈɛnˌsaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cờ hiệu
(từ Mỹ) thiếu úy hải quân
(/'ensain/)(từ Anh) sĩ quan cầm cờ (của trung đoàn, trước đây)
* Các từ tương tự:
ensign-bearer
,
ensigncy
noun
plural -signs
[count] an officer of the lowest rank in the U.S. Navy
a flag that is flown on a ship to show what country the ship belongs to
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content