Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enshrinement
/in'ʃrainmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content