Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    toàn cảnh, ấn tượng chung
    cách sắp xếp đồ đạc tạo nên một ấn tượng chung dễ chịu
    bộ
    the coathat and shoes make an attractive ensemble
    áo khoác, mũ và giày tạo thành một bộ rất hấp dẫn
    (âm nhạc) khúc đồng diễn
    (sân khấu) nhóm nhạc
    a woodwind ensemble
    nhóm nhạc kèn sáo gỗ