Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ensa
/'ensə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh
* Các từ tương tự:
ensael
,
ensample
,
ensanguine
,
ensanguined
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content