Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ with)
    làm giàu, làm giàu thêm
    một nước giàu lên nhờ lợi nhuận của ngành du lịch
    đất giàu lên [về chất dinh dưỡng] nhờ phân bón
    đọc sách làm giàu trí tuệ lên

    * Các từ tương tự:
    enricher, enrichment