Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tàn ác dã man
    sự tàn ác dã man của tội ác ấy làm căm phẫn cả những viên cảnh sát dày kinh nghiệm
    tội ác
    sự lớn lao
    the enormity of the task of feeding all the famine victims
    sự lớn lao của công việc nuôi ăn tất cả nạn nhân của nạn đói