Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ennuied
/Ỵ:'nwi:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ennui
/ˌɑːnˈwiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
buồn chán, chán nản
noun
[noncount] :a lack of spirit, enthusiasm, or interest
He
suffered
from
a
general
sense
of
ennui. [=
boredom
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content