Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ennoblement
/i'noublmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự làm thành quý tộc
sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content