Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ennoble
/i'nəʊbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ennoble
/ɪˈnoʊbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm thành quý tộc
làm cho cao quý hơn
in
a
strange
way
,
she
seemed
ennobled
by
the
grief
she
had
experienced
thật lạ lùng, nỗi đau buồn mà chị ấy đã trải qua dường như đã khiến cho chị trở nên cao quý hơn
* Các từ tương tự:
ennoblement
,
ennobler
verb
-nobles; -nobled; -nobling
[+ obj] formal
to make (someone or something) better or more worthy of admiration
a
life
ennobled
by
suffering
Her
skill
and
talent
ennoble
her
profession
.
to make (someone) a member of the nobility
He
was
ennobled
by
the
queen
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content