Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enmity
/'enməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enmity
/ˈɛnməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thù hằn, sự thù ghét
I
don't
understand
his
enmity
towards
his
parents
tôi không hiểu được sự thù ghét của nó đối với cha mẹ nó
noun
plural -ties
formal :a very deep unfriendly feeling [noncount]
There's
a
long
history
of
enmity
between
them
.
His
comments
earned
him
the
enmity
of
his
coworkers
. [
count
]
We
need
to
put
aside
old
enmities
for
the
sake
of
peace
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content