Danh từ
sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn
sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)
sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động
Tính từ
làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)
làm vui vẻ (câu chuyện)