Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn
    sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)
    sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động
    Tính từ
    làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)
    làm vui vẻ (câu chuyện)