Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

enlightenment /in'laitnmənt/  

  • Danh từ
    sự làm sáng tỏ; sự sáng tỏ
    the teacher's attempts at the enlightenment failedI remain as confused as before
    cố gắng của thầy giáo nhằm làm sáng tỏ vấn đề đã thất bại, tôi vẫn thấy rối lên như trước
    age of enlightenment
    thời đại văn minh
    the Enlightenment
    thời đại khai sáng (thế kỷ mười tám, khi khoa học bắt đầu phát triển)