Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enlargement
/in'lɒ:dʒmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enlargement
/ɪnˈlɑɚʤmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mở rộng; sự rộng ra
bức ảnh phóng to
enlargements
of
the
wedding
photographs
những bức ảnh cưới phóng to
noun
plural -ments
the act of making something larger or of becoming larger [noncount]
Symptoms
include
enlargement
of
the
lymph
nodes
. [
count
]
The
plans
call
for
an
enlargement
of
the
company's
offices
.
[count] :a larger copy of a photograph
I
ordered
several
enlargements
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content