Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thích thú, sự khoái trá; điều thích thú, điều vui thích
    live only for enjoyment
    sống để chỉ hưởng thụ
    làm vườn là một trong những niềm thích thú của chị ta
    sự có được, sự được hưởng
    the enjoyment of equal rights
    sự được hưởng quyền bình đẳng