Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enjoin
/in'dʒɔin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enjoin
/ɪnˈʤoɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
ra lệnh, chỉ thị
he
enjoined
obeisance
on
his
followers
ông ta ra lệnh cho các môn đồ phải vâng lời ông
the
leader
enjoined
that
the
rules
should
be
obeyed
người chỉ huy ra lệnh phải tuân theo luật lệ
* Các từ tương tự:
enjoiner
,
enjoinment
verb
-joins; -joined; -joining
[+ obj] formal
to direct or order (someone) to do something - usually followed by to + verb
The
court
enjoined
the
debtors
to
pay
.
to prevent (someone) from doing something
He
was
enjoined
by
his
conscience
from
telling
a
lie
.
especially
; :
to
give
a
legal
order
preventing
(
someone
)
from
doing
something
The
judge
enjoined
them
from
selling
the
property
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content